Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
cor
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tù và
  • (âm nhạc) kèn co
  • (y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân)
  • (số nhiều) nhánh gạc hươu
    • à cor et à cri
      ỏm tỏi
    • Réclamer à cor et à cri
      đòi hỏi ỏm tỏi
    • cerf dix cors
      hươu bảy tuổi
Related search result for "cor"
Comments and discussion on the word "cor"