Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chiềng Khoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
Ngoại khoa
tẹo
toạc
chúc thư
lân
vuông
khuynh hướng
khẳm
lây
nống
vè
nhảy
tân lịch
phân từ
bùi ngùi
ha ha
thạch học
nhà sử học
sảng khoái
gặm nhấm
nói khoác
ứng dụng
trữ lượng
xạ kích
dược học
sách giáo khoa
nhà chuyên môn
nhà bác học
mát mặt
mọt dân
Thạch Khoán
sinh lý học
thư mục học
thủy động học
thi hội
sư phạm
tính
Thoại Sơn
ngập ngừng
chầy
lẻ
thăm
nghịch
phảng phất
dày
thông cảm
Bát canh Đản thổ
sánh bước
ủy ban
ước
trí tuệ
mác-ma
ngôn ngữ học
xuất thân
õng ẹo
cử nhân
thạch anh
Vũ Phạm Hàm
thương
Chư Păh
Bình Phước
sành sỏi
mánh khoé
lĩnh vực
ôn tập
huênh hoang
khoa đẩu
khai mỏ
y học
lô-gích học
khôi khoa
môn học
khoác lác
hội thí
sinh học
tự khoa
tà thuật
từ điển học
da liễu
sắc dục
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last