Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thạch anh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Khoáng chất kết tinh theo hình lăng trụ sáu mặt, có chóp nhọn, rắn, trong suốt, màu trắng, tím hoặc vàng, dùng trong kĩ thuật vô tuyến điện.
Related search result for "thạch anh"
Comments and discussion on the word "thạch anh"