Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gặm nhấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói loài động vật có vú, có răng cửa dài và sắc để gặm và khoét những vật cứng.
Related search result for "gặm nhấm"
Comments and discussion on the word "gặm nhấm"