Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mác-ma
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa). Khối khoáng chất rất sánh ở một vùng lòng đất, tại đó, các nham nóng chảy ở nhiệt độ rất cao, vào khoảng hơn l0000C dưới áp suất rất lớn.
Comments and discussion on the word "mác-ma"