Jump to user comments
danh từ
- buổi khiêu vũ
- to give a ball
mở một buổi khiêu vũ
- to open the ball
khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
danh từ
- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
IDIOMS
- ball and chain
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
- ball to fortune
- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
- the ball is with you
- đến lượt anh, đến phiên anh
- to carry the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
- to catch (take) the ball before the bound
- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
- get on the ba;;
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
- to have the ball at one's feet
- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
- to keep the ball rolling; to keep up the ball
- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn
- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại
- to make a ball of something
- phá rối, làm hỏng việc gì
- on the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
- to strike the ball under the line
- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
động từ
- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
- that horse is not lame but balled
con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
IDIOMS