Characters remaining: 500/500
Translation

nut

/nʌt/
Academic
Friendly

Từ "nut" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ (thực vật học): "nut" chỉ quả hạch, một loại trái cây bên ngoài cứng bên trong chứa hạt, dụ như hạt dẻ (chestnut) hay hạt óc chó (walnut).
2. Một số nghĩa khác:
  • Kỹ thuật: Trong ngành kỹ thuật, "nut" đai ốc, một bộ phận dùng để cố định các ốc vít.
  • Từ lóng:
    • Người khó chơi: Khi nói về một người khó tính hoặc khó chịu, ta có thể dùng "nut". dụ: "He's a bit of a nut when it comes to rules." (Anh ta hơi khó tính về quy tắc).
    • Việc khó giải quyết: "a hard nut to crack" nghĩa một bài toán khó hoặc một tình huống khó khăn. dụ: "Finding a solution to this problem is a hard nut to crack." (Tìm ra giải pháp cho vấn đề này một việc rất khó).
    • Người điên rồ, gàn dở: "to be off one's nut" có nghĩa hành động hoặc suy nghĩ một cách điên rồ. dụ: "He must be off his nut to think he can win without practicing." (Anh ta chắc chắn điên rồi khi nghĩ rằng có thể thắng không tập luyện).
    • Người thích: "to be nuts on" có nghĩa rất thích một điều đó. dụ: "She is nuts on chocolate." ( ấy rất sô cô la).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Nội động từ: "to go nutting" có nghĩa đi lấy quả hạch, thường đi thu hoạch những loại hạt như hạt dẻ.
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "kernel" (hạt bên trong của quả)
    • "seed" (hạt, nhưng không nhất thiết phải trong quả hạch)
5. Idioms Phrasal verbs:
  • Idioms:

    • "a tough nut to crack": một tình huống khó khăn.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể liên quan đến "nut", nhưng có thể kết hợp với các động từ khác để diễn đạt ý.

6. dụ cụ thể:
  • Quả hạch: "I love eating nuts like almonds and cashews." (Tôi thích ăn các loại hạt như hạnh nhân hạt điều).
  • Đai ốc: "Make sure to tighten the nut on the bolt." (Hãy chắc chắn siết chặt đai ốc trên ốc vít).
  • Người khó chơi: "Don't be such a nut about everything; relax!" (Đừng khó tính về mọi thứ như vậy; hãy thư giãn đi!).
  • Việc khó giải quyết: "This is a hard nut to crack; we need more time." (Đây một việc khó giải quyết; chúng ta cần nhiều thời gian hơn).
danh từ
  1. (thực vật học) quả hạch
  2. (từ lóng) đầu
  3. (số nhiều) cục than nhỏ
  4. (kỹ thuật) đai ốc
  5. (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
    • a hard nut to crack
      một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
  6. (từ lóng) công tử bột
  7. (từ lóng) người ham thích (cái )
  8. (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
Idioms
  • to be off one's nut
    gàn dở, mất trí, hoá điên
  • to be nuts on; yo be dend nuts on
    (từ lóng) , say mê, thích ham
nội động từ
  1. to go nutting đi lấy quả hạch

Comments and discussion on the word "nut"