Từ "nut" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
2. Một số nghĩa khác:
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Các từ gần giống và đồng nghĩa:
5. Idioms và Phrasal verbs:
Phrasal verb: Không có phrasal verb cụ thể liên quan đến "nut", nhưng có thể kết hợp với các động từ khác để diễn đạt ý.
6. Ví dụ cụ thể:
Quả hạch: "I love eating nuts like almonds and cashews." (Tôi thích ăn các loại hạt như hạnh nhân và hạt điều).
Đai ốc: "Make sure to tighten the nut on the bolt." (Hãy chắc chắn siết chặt đai ốc trên ốc vít).
Người khó chơi: "Don't be such a nut about everything; relax!" (Đừng khó tính về mọi thứ như vậy; hãy thư giãn đi!).
Việc khó giải quyết: "This is a hard nut to crack; we need more time." (Đây là một việc khó giải quyết; chúng ta cần nhiều thời gian hơn).