Characters remaining: 500/500
Translation

knit

/nit/
Academic
Friendly

Từ "knit" trong tiếng Anh một động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Đan (len, sợi): "Knit" thường được dùng để chỉ hành động đan hoặc nối các sợi chỉ lại với nhau, thường để tạo ra một món đồ như áo len, khăn, hoặc tất.
  2. Nối chặt, gắn chặt: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả hành động kết nối các vật thể hoặc các ý tưởng một cách chặt chẽ.
  3. Cau, nhíu (lông mày): "Knit" cũng có thể dùng để chỉ hành động cau mày, nhăn mặt khi cảm thấy lo lắng hoặc không đồng ý.
dụ sử dụng:
  1. Đan len:

    • "My grandmother loves to knit sweaters for the family." ( của tôi thích đan áo len cho gia đình.)
  2. Nối chặt:

    • "The two communities are knitted together through shared interests." (Hai cộng đồng được nối chặt với nhau qua những lợi ích chung.)
  3. Cau mày:

    • "She knit her brows in confusion." ( ấy cau mày trong sự bối rối.)
Các biến thể:
  • Knit (động từ hiện tại): "I like to knit during my free time."
  • Knitted (động từ quá khứ): "He knitted a scarf for his friend last winter."
  • Knitting (danh động từ): "I enjoy knitting while watching TV."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The knitted fabric is very warm and comfortable." (Vải được đan rất ấm thoải mái.)
  • "The argument was closely knit, making it hard to find flaws." (Lập luận rất chặt chẽ, khiến việc tìm ra lỗi rất khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Weave: cũng có nghĩa đan, nhưng thường chỉ việc dệt vải từ sợi.
  • Bind: có nghĩa buộc chặt, liên kết nhưng không nhất thiết phải hành động đan.
  • Connect: có nghĩa kết nối, liên kết.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Knit together: kết nối hoặc gắn bó một cách chặt chẽ.
    • "The project helped to knit together the different departments." (Dự án đã giúp kết nối các phòng ban khác nhau.)
  • Knit one's brows: cau mày, thể hiện sự lo lắng hoặc không đồng ý.
    • "He always knits his brows when he is deep in thought." (Anh ấy luôn cau mày khi suy nghĩ sâu sắc.)
Tóm tắt:

Từ "knit" không chỉ đơn thuần hành động đan còn mang nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.

động từ knitted, knit
  1. đan (len, sợi...)
  2. ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
    • mortar knits bricks together
      vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
  3. ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
  4. ((thường) động tính từ quá khứ) cấu trúc vững chắc, cấu trúc chặt chẽ
    • a closely knit argument
      lẽ chặt chẽ
  5. cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
    • to knit one's brows
      cau mày
Idioms
  • to knit up
    mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)

Comments and discussion on the word "knit"