Từ "chunk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích về từ "chunk" kèm theo các ví dụ và thông tin chi tiết.
1. Định nghĩa cơ bản
Danh từ (thông tục): "chunk" thường chỉ một khúc, một mảnh lớn của một vật gì đó. Ví dụ: khúc gỗ, khoanh phô mai, hoặc một mảnh thức ăn.
2. Ví dụ sử dụng
Khúc gỗ: "The carpenter cut a chunk of wood for the table." (Người thợ mộc đã cắt một khúc gỗ cho cái bàn.)
Khoanh phô mai: "I would like a chunk of cheese, please." (Tôi muốn một khoanh phô mai, làm ơn.)
Người lùn và chắc mập: "He is a little chunk, always full of energy!" (Anh ấy là một người lùn và chắc mập, lúc nào cũng đầy năng lượng!)
3. Nghĩa ẩn dụ và cách sử dụng nâng cao
Về công việc khó khăn: "To bite off a big chunk" có nghĩa là đảm nhận một công việc lớn hoặc khó khăn. Ví dụ: "Taking on this project is like biting off a big chunk!" (Nhận dự án này giống như đang đảm nhận một công việc lớn vậy!)
Khó khăn trong cuộc sống: Trong ngữ cảnh nói về việc vớ phải một việc khó khăn, bạn có thể nói: "I really got a chunk of trouble when I lost my job." (Tôi thực sự vớ phải một việc khó khăn khi tôi mất việc.)
4. Các biến thể của từ
Chunky (tính từ): Miêu tả thứ gì đó có nhiều khối lớn, thường dùng để nói về thực phẩm hoặc đồ vật. Ví dụ: "I like chunky peanut butter." (Tôi thích bơ đậu phộng có nhiều mảnh.)
Chunkiness (danh từ): Chất lượng của việc có nhiều khối lớn. Ví dụ: "The chunkiness of the soup makes it very filling." (Độ đặc của súp làm cho nó rất no.)
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Mảnh (piece): Một phần của một cái gì đó, nhưng thường nhỏ hơn so với "chunk".
Khối (block): Thường chỉ một khối hình chữ nhật lớn, thường được dùng trong xây dựng.
Phần (portion): Một phần của cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc chia sẻ.
6. Idioms và phrasal verbs liên quan
"Get a chunk of": Nhận được một phần lớn hoặc một lượng đáng kể của cái gì đó. Ví dụ: "He got a chunk of the profits." (Anh ấy đã nhận được một phần lớn lợi nhuận.)
"Chunk down": Chia nhỏ một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc. Ví dụ: "It's easier to chunk down the material for studying." (Dễ dàng hơn khi chia nhỏ tài liệu để học.)
Kết luận
Từ "chunk" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình dáng vật lý đến các tình huống tượng trưng.