Characters remaining: 500/500
Translation

chunk

/tʃʌnk/
Academic
Friendly

Từ "chunk" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích về từ "chunk" kèm theo các dụ thông tin chi tiết.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ (thông tục): "chunk" thường chỉ một khúc, một mảnh lớn của một vật đó. dụ: khúc gỗ, khoanh phô mai, hoặc một mảnh thức ăn.
2. dụ sử dụng
  • Khúc gỗ: "The carpenter cut a chunk of wood for the table." (Người thợ mộc đã cắt một khúc gỗ cho cái bàn.)
  • Khoanh phô mai: "I would like a chunk of cheese, please." (Tôi muốn một khoanh phô mai, làm ơn.)
  • Người lùn chắc mập: "He is a little chunk, always full of energy!" (Anh ấy một người lùn chắc mập, lúc nào cũng đầy năng lượng!)
3. Nghĩa ẩn dụ cách sử dụng nâng cao
  • Về công việc khó khăn: "To bite off a big chunk" có nghĩa đảm nhận một công việc lớn hoặc khó khăn. dụ: "Taking on this project is like biting off a big chunk!" (Nhận dự án này giống như đang đảm nhận một công việc lớn vậy!)
  • Khó khăn trong cuộc sống: Trong ngữ cảnh nói về việc vớ phải một việc khó khăn, bạn có thể nói: "I really got a chunk of trouble when I lost my job." (Tôi thực sự vớ phải một việc khó khăn khi tôi mất việc.)
4. Các biến thể của từ
  • Chunky (tính từ): Miêu tả thứ đó nhiều khối lớn, thường dùng để nói về thực phẩm hoặc đồ vật. dụ: "I like chunky peanut butter." (Tôi thích đậu phộng nhiều mảnh.)
  • Chunkiness (danh từ): Chất lượng của việc nhiều khối lớn. dụ: "The chunkiness of the soup makes it very filling." (Độ đặc của súp làm cho rất no.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mảnh (piece): Một phần của một cái đó, nhưng thường nhỏ hơn so với "chunk".
  • Khối (block): Thường chỉ một khối hình chữ nhật lớn, thường được dùng trong xây dựng.
  • Phần (portion): Một phần của cái đó, thường được dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc chia sẻ.
6. Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Get a chunk of": Nhận được một phần lớn hoặc một lượng đáng kể của cái đó. dụ: "He got a chunk of the profits." (Anh ấy đã nhận được một phần lớn lợi nhuận.)
  • "Chunk down": Chia nhỏ một cái đó thành các phần nhỏ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc. dụ: "It's easier to chunk down the material for studying." (Dễ dàng hơn khi chia nhỏ tài liệu để học.)
Kết luận

Từ "chunk" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình dáng vật đến các tình huống tượng trưng.

danh từ
  1. (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn chắc mập; ngựa lùn chắc mập
Idioms
  • to bite off a big chunk
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn

Similar Spellings

Words Containing "chunk"

Words Mentioning "chunk"

Comments and discussion on the word "chunk"