Characters remaining: 500/500
Translation

globe

/gloub/
Academic
Friendly

Từ "globe" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "globe":

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Quả cầu: "Globe" thường được dùng để chỉ một hình dạng tròn, giống như quả cầu.
    • Quả địa cầu: "Terrestrial globe" một mô hình thu nhỏ của trái đất, thể hiện các lục địa, đại dương các đặc điểm địa khác.
    • Thế giới: "Globe" còn có thể ám chỉ toàn bộ thế giới hoặc nhân loại, dụ như trong cụm từ "the globe" có nghĩa "toàn cầu".
    • Cầu mắt: Trong kiến trúc hoặc thiết bị, "globe" cũng có thể chỉ đến hình dạng cầu như trong đèn chao.
  2. Ngoại động từ:

    • Nghĩa "làm thành hình cầu", tức là biến một vật nào đó thành hình dạng cầu.
  3. Nội động từ:

    • Nghĩa "thành hình cầu", tức là tự chuyển động để tạo thành hình cầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "We can see the continents on the globe." (Chúng ta có thể thấy các lục địa trên quả địa cầu.)
    • "The Earth is often referred to as the blue globe." (Trái đất thường được gọi là quả cầu xanh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As we travel around the globe, we encounter diverse cultures." (Khi chúng ta du lịch quanh thế giới, chúng ta gặp gỡ nhiều nền văn hóa đa dạng.)
    • "The globe lamp in the corner adds a warm ambiance to the room." (Cái đèn chao hình cầugóc phòng tạo ra một bầu không khí ấm áp cho căn phòng.)
Biến thể từ liên quan:
  • Global (tính từ): liên quan đến toàn cầu, chẳng hạn như "global warming" (nóng lên toàn cầu).
  • Globally (trạng từ): theo cách toàn cầu, dụ "The issue affects people globally." (Vấn đề này ảnh hưởng đến mọi người trên toàn cầu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sphere: chỉ hình cầu, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học.
  • Ball: có thể chỉ một quả bóng, nhưng cũng có thể ám chỉ đến hình dạng cầu.
Idioms phrasal verbs:
  • "On a global scale": có nghĩa trên quy mô toàn cầu.
  • "The globe-trotter": người thích đi du lịch khắp nơi trên thế giới.
Tóm lại:

Từ "globe" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ hình dạng vật đến những khái niệm rộng lớn hơn về thế giới.

danh từ
  1. quả cầu
    • terrestrial globe
      quả địa cầu
  2. địa cầu, trái đất, thế giới
  3. cầu mắt
  4. chao đèn hình cầu
  5. bầu nuôi cá vàng
ngoại động từ
  1. làm thành hình cầu
nội động từ
  1. thành hình cầu

Comments and discussion on the word "globe"