Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
globe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quả cầu, cầu
    • Diamètre d'un globe
      đường kính quả cầu
    • Globe de l'oeil
      (giải phẫu) nhãn cầu
  • địa cầu (cũng globe terrestre)
    • Carte du globe
      bản đồ địa cầu
    • Un globe terrestre en verre
      một quả địa cầu bằng thủy tinh
  • bầu thủy tinh
    • Globe électrique
      bầu thủy tinh của đèn điện
Related search result for "globe"
Comments and discussion on the word "globe"