Từ "glaive" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le glaive) và có nghĩa chính là "thanh kiếm" hoặc "vũ khí". Đây là một từ khá cổ điển, thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm nói về chiến tranh hoặc lịch sử.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Glaive (danh từ giống đực):
Nghĩa chính: Thanh kiếm, vũ khí sắc bén.
Ví dụ: Le glaive était un symbole de pouvoir dans l'Antiquité. (Thanh kiếm là biểu tượng của quyền lực trong thời kỳ cổ đại.)
Các cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Épée: Cũng có nghĩa là thanh kiếm, nhưng thường chỉ những thanh kiếm dài hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh chiến đấu hoặc thể thao (như đấu kiếm).
Sabre: Là một loại vũ khí có lưỡi cong, thường được sử dụng trong quân đội hoặc các môn thể thao như đấu kiếm.
Từ trái nghĩa:
Idioms và cụm từ:
Chú ý: