Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

glaive

/gleiv/
Academic
Friendly

Từ "glaive" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le glaive) có nghĩa chính là "thanh kiếm" hoặc "vũ khí". Đâymột từ khá cổ điển, thường được sử dụng trong văn học, đặc biệttrong các tác phẩm nói về chiến tranh hoặc lịch sử.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Glaive (danh từ giống đực):

    • Nghĩa chính: Thanh kiếm, vũ khí sắc bén.
    • Ví dụ: Le glaive était un symbole de pouvoir dans l'Antiquité. (Thanh kiếmbiểu tượng của quyền lực trong thời kỳ cổ đại.)
  2. Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Épée: Cũng có nghĩathanh kiếm, nhưng thường chỉ những thanh kiếm dài hơn thường được sử dụng trong bối cảnh chiến đấu hoặc thể thao (như đấu kiếm).
  • Sabre: Là một loại vũ khí lưỡi cong, thường được sử dụng trong quân đội hoặc các môn thể thao như đấu kiếm.
Từ trái nghĩa:
  • Paix: Nghĩa là "hòa bình", có thể coi là từ trái nghĩa với "glaive" khi "glaive" ám chỉ đến chiến tranh.
Idioms cụm từ:
  • Không idiom đặc trưng nào sử dụng từ "glaive", nhưng các cụm từ như đã đề cậptrên thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
Chú ý:
  • "Glaive" là một từ tính văn học, hiếm khi dùng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng "épée" hoặc "sabre" nếu muốn nói về thanh kiếm trong các cuộc trò chuyện bình thường.
danh từ giống đực
  1. (văn học) từ ; nghĩa thanh kiếm
    • remettre le glaive dans le fourreau
      đình chiến
    • tirer le glaive
      khai chiến

Similar Spellings

Words Containing "glaive"

Words Mentioning "glaive"

Comments and discussion on the word "glaive"