Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ủng
ủng hộ
bủng
binh chủng
củng
củng cố
chủng
chủng đậu
Chủng Chá
chủng loại
chủng viện
dị chủng
diệt chủng
hoàng chủng
khủng bố
khủng bố trắng
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khủng khỉnh
khủng khiếp
kinh khủng
lủng
lủng ca lủng củng
lủng củng
lủng lẳng
mủng
ngủng nghỉnh
nhân chủng
nhân chủng học
nhủng nhẳng
phủng
quân chủng
rủng ra rủng rỉnh
rủng rỉnh
Sảng Tủng
sủng ái
sủng hạnh
Sủng Máng
Sủng Thài
Sủng Tráng
tạp chủng
Tả Lủng
tổng khủng hoảng
Thài Phìn Tủng
thúng mủng
thất sủng
thủng
thủng thẳng
thủng thỉnh
thiên quang trủng tể
thuần chủng
tiền hô hậu ủng
tuyệt chủng