Characters remaining: 500/500
Translation

đợt

Academic
Friendly

Từ "đợt" trong tiếng Việt một danh từ, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Từng lớp nhô lên: Nghĩa này thường dùng để chỉ sự xuất hiện của các lớp sóng hoặc một số thứ diễn ra theo từng giai đoạn.

    • dụ: "Đợt sóng lớn đã khiến tàu thuyền gặp khó khăn." (Ở đây, "đợt" chỉ những lớp sóng liên tiếp xảy ra).
  2. Mỗi lần xảy ra, nổ ra: Nghĩa này dùng để chỉ những sự kiện, hành động diễn ra theo từng lần hoặc từng giai đoạn.

    • dụ: "Họ đã tổ chức một đợt phát động từ thiện cho trẻ em nghèo." (Ở đây, "đợt" chỉ một lần tổ chức sự kiện từ thiện).
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "đợt" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong giáo dục, thể thao, hay các hoạt động xã hội.
    • dụ: "Trong đợt thi vừa qua, nhiều học sinh đã đạt điểm cao." (Ở đây, "đợt" chỉ một lần thi cụ thể).
Phân biệt các biến thể của từ
  • Đợt sóng: Chỉ sóng nước, thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên.
  • Đợt : Chỉ tình trạng ngập lụt, thường dùng trong ngữ cảnh thời tiết.
  • Đợt gió: Chỉ sự thay đổi của gió, thường dùng trong dự báo thời tiết.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lần: Có thể dùng thay cho "đợt" trong một số ngữ cảnh, nhưng "lần" thường chỉ về số lần không nhấn mạnh về sự lặp lại liên tục như "đợt".

    • dụ: "Lần này tôi đi du lịch một mình." (Dùng "lần" thay cho "đợt" không chính xác không chỉ sự liên tục).
  • Đợt có thể gần giống với từ "chu kỳ" trong một số ngữ cảnh, nhưng "chu kỳ" thường chỉ về sự lặp lại theo một quy luật nhất định.

    • dụ: "Chu kỳ của mùa mưa thường diễn ra vào tháng 6." (Không thể thay thế bằng "đợt").
Lưu ý khi sử dụng

Khi dùng từ "đợt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. "Đợt" thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến sự kiện, hiện tượng tự nhiên, hoặc những lần lặp lại trong một chuỗi hoạt động.

  1. dt. 1. Từng lớp nhô lên: Đợt sóng 2. Mỗi lần xảy ra, nổ ra: Những đợt vỗ tay kéo dài khó dứt (NgXSanh); Cho trọng pháo bắn một đợt thứ hai (NgĐThi).

Comments and discussion on the word "đợt"