Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đưa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đô đường
địa ngục, thiên đường
đu đưa
đưa
đưa đón
đưa đường
đưa tình
đưa tin
đười ươi
đường
đường đời
đường bộ
đường chim
đường khúc kỉnh
đường lại
đường mây
đường triều thái bảo
đường trường
được
bước đường
cam đường
Cầm đường
cầm đường
cầm đường
con én đưa thoi
dấu thỏ đường dê
dọc đường
dọn đường
Diêu đường
Duyên Đằng gió đưa
dưỡng đường
Giao Tử được ngọc
giáo đường
giảng đường
giấy đi đường
giẹo đường
hạ đường
hải đường là ngọn đông lân
hậu đường
học đường
hộn đường
Hoa đường
hoang đường
Huyên đường
huyện đường
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
khám đường
không chê được
Lã đường thi tập
lên đường
lòng đường
lấy được
lề đường
lễ đường
lăn đường
mặt đường
mở đường
một đường sao phúc
miếu đường
mua đường
nẻo đường
nội đường
ngọc đường
ngọc đường
nghe được
nghiêm đường
ngoại đường
nhật đường
nhựa đường
phải đường
sảnh đường
song đường
Song đường
song đường
tông đường
tứ đại đồng đường
từ đường
từ đường
tỉnh đường
thành toán miếu đường
First
< Previous
1
2
Next >
Last