Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lăn đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Kéo quả lăn nén đá, đất... xuống cho đường phẳng. 2. Nói người phụ nữ nằm ra đường khi linh cữu cha mẹ hay chồng ra khỏi nhà để tỏ ý thương tiếc (cũ).
Related search result for "lăn đường"
Comments and discussion on the word "lăn đường"