Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đưa đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Hướng dẫn người ta đi đến chỗ nào: Ma đưa lối, quỉ đưa đường (tng); Đưa đường du khách đến thăm đền Hùng.
Comments and discussion on the word "đưa đường"