Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đàm thoại in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sấp ngửa
song phương
nghẹt thở
hả giận
nhẹ nhàng
chảo
thông tin
lem lém
tư thế
cù
ước
Ba Tri
liên lạc
Cát Tiên
Bến Cát
thì phải
thăng thiên
quấy rối
châu
chuông
đâm
Bình Chánh
Bình Long
Anh Sơn
gò
An Giang
Bình Đại
hả
Cư M'gar
chán
Châu Thành
thảng hoặc
cam lòng
Cần Giuộc
ấm
Cửa Hầu
Tin sương
Nông Cống
Phục Hy
mái
nhà
tiên
kinh tế
dựng
Liễu Chương Đài
Thánh Gióng
Vũ nương
văn hóa
Sóc Sơn
vừa
chứ
hữu
Từ Thức
đã
đó
tốt
Bến Tre
Buôn Ma Thuột
Sa Thầy
Cần Thơ
Trương Tấn Bửu
qua
Ngựa qua cửa sổ
vào
nặng
Huỳnh Tịnh Của
Lê Ngô Cát
Nguyễn Trọng Trí
Hoàng Thúc Kháng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last