Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quấy rối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Làm cho rối loạn, mất sự yên ổn, bình lặng: quấy rối giờ ngủ thỉnh thoảng bắn loạt đạn, quấy rối quân địch.
Related search result for "quấy rối"
Comments and discussion on the word "quấy rối"