Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Nông Cống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện ở phía nam tỉnh Thanh Hoá. Diện tích 267,2km2. Số dân 186.900 (1997). Địa hình đồi thoải lượn sóng, đồng bằng chiếm 63% diện tích. Có hồ sông Mực, Yên Mỹ, sông Yên chảy qua. Dân cư 87,9% làm nông nghiệp. Đường sắt Thống Nhất, đường liên tỉnh chạy qua. Huyện gồm 2 thị trấn (Yên Mỹ, Nông Cống) huyện lị, 31 xã
  • (thị trấn) h. Nông Cống, t. Thanh Hoá
Comments and discussion on the word "Nông Cống"