Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last
lậu cầu
lậu vé
lắc
lắc đầu
lắc cắc
lắc lơ
lắc lư
lắc-lê
lắm
lắm điều
lắm chuyện
lắm lắm
lắm mồm
lắm trò
lắng
lắng đắng
lắng đọng
lắng nghe
lắng nhắng
lắng tai
lắp
lắp đít
lắp ba lắp bắp
lắp bắp
lắp ghép
lắp lại
lắp ráp
lắt lay
lắt léo
lắt lẻo
lắt nhắt
lằm lằm
lằm lặm
lằn
lằng nhằng
lẳn
lẳng
lẳng khẳng
lẳng lặng
lẳng lơ
lẳng nhẳng
lặc là lặc lè
lặc lè
lặm
lặn
lặn lội
lặng
lặng đen
lặng dần
lặng im
lặng lẽ
lặng móc
lặng ngắm
lặng ngắt
lặng người
lặng thinh
lặng trắng
lặng yên
lặp
lặp lại
lặt
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹo
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lẹt
lẹt đẹt
lẻ
lẻ đôi
lẻ bộ
lẻ loi
lẻ nhẻ lè nhè
lẻ tẻ
lẻn
lẻn bước
lẻng kẻng
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last