Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last
lẻng xẻng
lẻo khẻo
lẻo mép
lẽ
lẽ dĩ nhiên
lẽ hằng
lẽ mọn
lẽ nào
lẽ phải
lẽ ra
lẽ thường
lẽo
lẽo đẽo
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lết
lết bết
lếu
lếu láo
lẵng
lẵng đẵng
lẵng nhẵng
lề luật
lều chiếu
lỏng lẻo
lời bạt
lời chúc
lời giải
lời lẽ
lời nói đầu
lời thú tội
lờn mặt
lỡ hẹn
lỡ lầm
lợi hại
lợi khẩu
lợi mật
lợi nhuận
lợi suất
lợn cấn
lợn gạo
lợn hạch
lợt lạt
lục đạo
lục bảo
lục chiến
lục vấn
lụn bại
lủng la lủng lẳng
lủng lẳng
lừa đảo
lừa gạt
lừng lẫy
lửa đạn
lửa hận
lửa trại
lửng dạ
lữ điếm
lực kế
lựu đạn
lỗ chẩm
lỗi đạo
lỗi hẹn
lỗi lạc
lỗi lầm
lồi cầu
lồng ấp
lồng tiếng
lệ luật
lệ ngoại
lệch lạc
lệnh cấm
lễ tết
lễ tiết
lễ vật
lịch đại
lớn mạnh
lớn tiếng
lớp cảnh
lộ hầu
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last