Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last
luận điệu
luận bàn
luận công
luận cứ
luận chứng
luận chiến
luận cương
luận giả
luận giải
luận văn
luật
luật dân sự
luật gia
luật hình
luật học
luật khoa
luật lệ
luật pháp
luật sư
luật thơ
luỹ giảm
luỹ tiến
luồn cúi
luồng lạch
lui lại
lung lạc
luyến
luyến ái
luyến âm
luyến tiếc
luyện tập
lơi lả
lười biếng
lường gạt
lưỡi bẹ
lưỡng chất
lưỡng chiết
lưỡng viện chế
lược khảo
lược thuật
lượm lặt
lượng cả
lưới mắt cáo
lưới sắt
lưu biến học
lưu biến kế
lưu cầu
lưu giản
lưu huyết
lưu lạc
lưu luyến
lưu tốc kế
lưu trú
lươn lẹo
lương lậu
ma đạo
ma thuật
ma trận
ma-dút
mai gầm
mai hậu
mai trúc
mang lại
mang tấm
mang tiếng
mao dẫn
mao dẫn học
mao dẫn kế
mao mạch
mao quản
mau hạt
mau lẹ
mau mắn
mau nước mắt
may mắn
may mặc
may sẵn
mà cả
mà lại
mài nhẵn
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last