Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp trai
đẹt
đẹt đít
đẻ hoang
đẻ khó
đẻ ngược
đẻ nhánh
đẻ non
đẻ rơi
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẽo
đẽo gọt
đẽo khoét
đẽo mỏng
đế
đế đô
đế chính
đế chế
đế hiệu
đế hoa
đế kinh
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế vị
đế vương
đếch
đếch cần
đếm
đếm chác
đếm xỉa
đến
đến đỗi
đến điều
đến cùng
đến giờ
đến hay
đến mức
đến nỗi
đến ngày
đến nơi
đến tháng
đến thì
đến thế
đến tuổi
đẵm
đẵm máu
đẵn
đẵng
đề đạt
đề bạt
đề cập
đề dẫn
đề lại
đề tặng
đề xuất
đền mạng
đều đặn
đều cạnh
đọa kiếp
đọa lạc
đỏ đắn
đờ đẫn
đờ mặt
đời kiếp
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đỡ dậy
đỡ nhẹ
đục kế
đục lầm
đục ngầu
đụng đầu
đụng chạm
đủ mặt
đức chúa trời
đức hạnh
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last