Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
đổi lấy
đổi lẫn
đỉa hẹ
đỉnh đầu
địa đạo
địa đầu
địa bạ
địa cầu
địa chấn
địa chấn đồ
địa chấn học
địa chấn kí
địa chấn kế
địa chất
địa mạch
địa mạo
địa mạo học
địa phận
địa sinh vật học
địa thế
địa thực vật học
địa vật lí
địa xạ kế
địch hậu
định đoạt
định hạn
định khoản
định kiến
định luật
định ngạch
định phận
định sẵn
định thần
định xuất
đới cầu
đớn kiếp
đớn mạt
độ đậm
độ đặc
độ chuẩn
độ khẩu
độ thế
độc bạch
độc bản
độc cần
độc chất
độc chất học
độc chiếm
độc giả
độc hại
độc kế
độc lập
độc nhất
độc tấu
độc thần
độc thần giáo
độc thoại
độc vận
đội bảng
động đất
động đậy
động cấn
động chạm
động dạng
động mạch
động mạch chủ
động vật
động vật chí
động vật học
đột biến
đột nhập
đột phá khẩu
đột xuất
đăm đắm
đăng đắng
đăng bạ
đăng tải
đem đầu
đen bạc
đen nhẻm
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last