Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
đen sạm
đeo đẳng
đi đại tiện
đi đạo
đi đất
đi cầu
đi dạo
đi giải
đi hầu
đi kiết
đi lại
đi nằm
đi tả
đi tắt
đi tuần
đi vắng
điên dại
điên loạn
điên tiết
điếc
điếm
điếu
điều khoản
điều luật
điện thoại
đinh bạ
đinh bầu
đo đạc
đo đất
đo đắn
đo vẽ
đoan chắc
đoàn kết
đoàn lạp
đoán nhận
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn giao
đoạn hậu
đoạn mại
đoạn nhiệt
đoạn tang
đoạn tình
đoạn trường
đoạn tuyệt
đoạt
đoạt quyền
đoạt vị
đoản
đoản đao
đoản bình
đoản binh
đoản ca
đoản côn
đoản hậu
đoản hơi
đoản kì
đoản kiếm
đoản mạch
đoản mệnh
đoản thiên
đoản văn
đoảng
đoảng vị
đon đản
đuôi mắt
đuôi rắn
đuổi riết
đun nấu
đơm đặt
đơn bạc
đơn bản vị
đơn chất
đơn chiếc
đơn giản
đơn sắc
đơn thuần
đơn tiết
đưa đẩy
đưa nhẹ
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last