Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
áo bông
áo bơ-lu-dông
áo vét-tông
ô vuông
ông
ông anh
ông ổng
ông đồng
ông địa
ông ba mươi
ông bà
ông bầu
ông công
ông cụ
ông cha
ông gia
ông già
ông kẹ
ông lão
ông lớn
ông mãnh
ông táo
ông tạo
ông từ
ông tự
ông tổ
ông tướng
ông vải
ông xanh
ở không
ống lông
ăn không
đàn ông
đám đông
đánh chuông
đánh thông
đâm bông
đâm hông
đình công
đông
đông đúc
đông đảo
đông đặc
đông đủ
đông bán cầu
đông chí
đông cung
đông dân
đông du
đông dược
đông khô lạnh
đông lân
đông lạnh
đông nghịt
đông y
đông-bắc
đông-nam
đại công
đại công nghiệp
đại công phu
đại chiến công
đả thông
đặc công
đời công
đức ông
để không
đốc công
đồng tông
đổi công
định công
độ không
đi sông
đuôi công
đường giao thông
ba-lông
ban-công
bài bông
bàn chông
bách công
bách cước ngô công
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last