French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm dịu đi, làm nguôi đi
- éteindre la colère
làm nguôi giận
- éteindre la soif
làm dịu cơn khát
- dập đi, vùi dập
- éteindre un souvenir
dập đi một kỷ niệm
- éteindre un talent
vùi dập một tài năng
- tiêu diệt, hủy diệt
- éteindre une race
tiêu diệt một chủng tộc
- trả hết
- éteindre une dette
trả hết nợ
- tôi (vôi)
- éteindre de la chaux
tôi vôi