Characters remaining: 500/500
Translation

épouser

Academic
Friendly

Từ "épouser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "lấy ai làm vợ" hoặc "lấy ai làm chồng". Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Kết hôn: Nghĩa chính của "épouser" là kết hôn với ai đó.

    • Ví dụ: Il a épousé une étrangère. (Anh ấy đã kết hôn với một người phụ nữ nước ngoài.)
  2. Theo sát: Trong một số trường hợp, "épouser" cũng có thể mang nghĩa là "theo sát" hoặc "gắn liền với".

    • Ví dụ: Cette robe épouse parfaitement ta silhouette. (Chiếc váy này ôm sát dáng của bạn hoàn hảo.)
  3. Chấp nhận ý kiến: Từ này cũng có thể được dùng để diễn tả việc chấp nhận hoặc đồng tình với một quan điểm nào đó.

    • Ví dụ: Elle a épousé l'opinion de son ami. ( ấy đã đồng tình với quan điểm của người bạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Épouser une cause: Cụm từ này có nghĩa là "theo đuổi mộttưởng hay nguyên nhân nào đó".
    • Ví dụ: Il a épousé la cause des droits de l'homme. (Anh ấy đã theo đuổi nguyên nhân về quyền con người.)
Biến thể của "épouser":
  • S'épouser: Dùng để chỉ việc hai người kết hôn với nhau, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
    • Ví dụ: Ils se sont épousés l'année dernière. (Họ đã kết hôn vào năm ngoái.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Marier: Cũng có nghĩakết hôn, nhưng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tổ chức lễ cưới.
    • Ví dụ: Ils se marient ce week-end. (Họ sẽ cưới nhau vào cuối tuần này.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Épouser la forme: Nghĩa là "gắn liền với hình thức" hay "đi theo hình thức".
  • Épouser les contours de quelque chose: Nghĩa là "theo sát đường nét của cái gì đó".
Kết luận:

Từ "épouser" không chỉ đơn thuầnkết hôn mà còn nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Hy vọng rằng với những giải thích ví dụ trên, bạn có thể hiểu hơn sử dụng từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp.

ngoại động từ
  1. lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với
    • épouser une étrangère
      kết hôn với một phụ nữ nước ngoài
  2. vừa vặn, khít với, sít với
    • Costume qui épouse sa taille
      bộ quần áo khít với thân hình
    • route qui épouse le cours sinueux de la rivière
      con đường theo sít dòng ngoằn ngoèo của con sông
  3. nhiệt tình theo
    • épouser les opinions d'un ami
      nhiệt tình theo ý kiến của bạn

Comments and discussion on the word "épouser"