Từ "émotion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự xúc cảm" hoặc "cảm xúc". Từ này được sử dụng để diễn tả những cảm giác mạnh mẽ mà con người trải qua, như niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, hay sự sợ hãi. "Émotion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio", mang nghĩa là sự di chuyển (emovere).
Sử dụng đơn giản:
Sử dụng nâng cao:
émotionnel (adj): Tính từ này có nghĩa là liên quan đến cảm xúc.
émotif (adj): Tính từ này cũng chỉ sự nhạy cảm nhưng có thể mang nghĩa là dễ bị xúc động.
Sentiment: Mặc dù cũng có nghĩa là "cảm xúc", từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc lâu dài hơn, chẳng hạn như tình yêu, tình bạn.
Réaction: Có thể được sử dụng để chỉ phản ứng của một người khi trải qua một cảm xúc nào đó.
Être en émoi: Cụm từ này có nghĩa là đang trong trạng thái xúc động hoặc lo lắng.
Éprouver une émotion: Cụm này có nghĩa là trải qua một cảm xúc.
Từ "émotion" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp diễn tả cảm xúc và trạng thái tâm lý của con người.