Characters remaining: 500/500
Translation

émotion

Academic
Friendly

Từ "émotion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự xúc cảm" hoặc "cảm xúc". Từ này được sử dụng để diễn tả những cảm giác mạnh mẽ con người trải qua, như niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, hay sự sợ hãi. "Émotion" nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio", mang nghĩasự di chuyển (emovere).

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • Exemple: "Elle a montré beaucoup d'émotion lors de la cérémonie." ( ấy đã thể hiện nhiều cảm xúc trong buổi lễ.)
    • Trong câu này, "émotion" diễn tả cảm xúc của ấy trong một tình huống cụ thể.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Les émotions peuvent influencer nos décisions." (Cảm xúc có thể ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta.)
    • đây, từ "émotion" được dùng để nói về tác động của cảm xúc đến hành vi quyết định của con người.
Biến thể của từ "émotion":
  • émotionnel (adj): Tính từ này có nghĩaliên quan đến cảm xúc.

    • Exemple: "Il a un caractère très émotionnel." (Anh ấy tính cách rất nhạy cảm.)
  • émotif (adj): Tính từ này cũng chỉ sự nhạy cảm nhưng có thể mang nghĩadễ bị xúc động.

    • Exemple: "C'est un film très émouvant." (Đâymột bộ phim rất cảm động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sentiment: Mặc dù cũng có nghĩa là "cảm xúc", từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc lâu dài hơn, chẳng hạn như tình yêu, tình bạn.

    • Exemple: "Le sentiment d'amour est puissant." (Cảm xúc của tình yêu rất mạnh mẽ.)
  • Réaction: Có thể được sử dụng để chỉ phản ứng của một người khi trải qua một cảm xúc nào đó.

    • Exemple: "Sa réaction a été surprenante." (Phản ứng của anh ấy thật bất ngờ.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en émoi: Cụm từ này có nghĩađang trong trạng thái xúc động hoặc lo lắng.

    • Exemple: "La nouvelle de l'accident les a laissés en émoi." (Tin tức về tai nạn đã khiến họ lo lắng.)
  • Éprouver une émotion: Cụm này có nghĩatrải qua một cảm xúc.

    • Exemple: "Il éprouve une grande émotion en revoyant son enfance." (Anh ấy trải qua nhiều cảm xúc khi trở lại tuổi thơ.)
Kết luận:

Từ "émotion" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp diễn tả cảm xúc trạng thái tâmcủa con người.

danh từ giống cái
  1. sự xúc cảm; cảm xúc
  2. (từ , nghĩa ) sự náo động

Comments and discussion on the word "émotion"