Từ "émotionner" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa là "làm cho ai đó cảm thấy xúc động" hoặc "gây ra cảm xúc mạnh mẽ cho ai đó". Chúng ta có thể hiểu rằng khi một người nào đó bị "émotionné", họ sẽ cảm thấy những cảm xúc như vui mừng, buồn bã, hay bất ngờ.
Émotionner quelqu'un par une nouvelle inattendue.
Émotionner quelqu'un par un geste.
Ému (tính từ): Cảm thấy xúc động
Émotion (danh từ): Cảm xúc
Toucher: Chạm đến (cảm xúc), làm cảm động.
Éprouver: Trải qua (cảm xúc).