Characters remaining: 500/500
Translation

émotionner

Academic
Friendly

Từ "émotionner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "làm cho ai đó cảm thấy xúc động" hoặc "gây ra cảm xúc mạnh mẽ cho ai đó". Chúng ta có thể hiểu rằng khi một người nào đó bị "émotionné", họ sẽ cảm thấy những cảm xúc như vui mừng, buồn bã, hay bất ngờ.

Định nghĩa:
  • Émotionner (động từ) : Làm ai đó cảm thấy xúc động, thường do một sự kiện, tin tức hoặc hành động nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Émotionner quelqu'un par une nouvelle inattendue.

    • Dịch: Làm ai đó xúc động một tin bất ngờ.
    • Ví dụ: "Le film a ému tout le monde par sa fin tragique."
  2. Émotionner quelqu'un par un geste.

    • Dịch: Làm ai đó xúc động một cử chỉ.
    • Ví dụ: "Son geste de générosité a ému les participants."
Các dạng biến thể:
  • Ému (tính từ): Cảm thấy xúc động

    • Ví dụ: "Il est très ému par ce cadeau." (Anh ấy rất xúc động món quà này.)
  • Émotion (danh từ): Cảm xúc

    • Ví dụ: "Cette chanson me procure beaucoup d’émotions." (Bài hát này mang lại cho tôi nhiều cảm xúc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Toucher: Chạm đến (cảm xúc), làm cảm động.

    • Ví dụ: "Cette histoire m'a beaucoup touché." (Câu chuyện này đã làm tôi cảm động nhiều.)
  • Éprouver: Trải qua (cảm xúc).

    • Ví dụ: "J'éprouve une grande tristesse." (Tôi cảm thấy một nỗi buồn lớn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Émotionner au plus profond de soi: Làm cho ai đó xúc động từ tận sâu trong tâm hồn.
    • Ví dụ: "Les paroles de cette chanson m'ont ému au plus profond de moi." (Lời bài hát này đã làm tôi xúc động từ tận sâu trong tâm hồn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être ému aux larmes: Bị xúc động đến mức khóc.
    • Ví dụ: "Elle était ému aux larmes en regardant ce film." ( ấy đã xúc động đến mức khóc khi xem bộ phim này.)
Để phân biệt với các từ gần giống:
  • Éprouver: Có thể dùng để diễn tả cảm xúc về một tình huống không nhất thiết phải liên quan đến việc làm người khác xúc động.
ngoại động từ
  1. (thân mật) làm xúc động
    • émotionner quelqu'un par une nouvelle inattendue
      làm ai xúc động một tin bất ngờ

Comments and discussion on the word "émotionner"