Từ "insensibilité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tình trạng mất cảm giác" hoặc "tính thản nhiên, dửng dưng". Đây là một danh từ giống cái và thường được sử dụng để chỉ sự thiếu nhạy cảm về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
Insensibilité émotionnelle: Tình trạng không cảm nhận được cảm xúc.
Insensibilité aux compliments: Tính dửng dưng đối với lời khen.
Insensible (tính từ): Không nhạy cảm, thờ ơ.
Insensibilité có thể được so sánh với từ indifférence (sự thờ ơ), nhưng "indifférence" thường chỉ về thái độ không quan tâm, trong khi "insensibilité" có thể chỉ sự thiếu cảm giác thực sự.
Être insensible à: Không nhạy cảm đối với cái gì.
Faire preuve d'insensibilité: Thể hiện sự dửng dưng.