Characters remaining: 500/500
Translation

insensibilité

Academic
Friendly

Từ "insensibilité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tình trạng mất cảm giác" hoặc "tính thản nhiên, dửng dưng". Đâymột danh từ giống cái thường được sử dụng để chỉ sự thiếu nhạy cảm về mặt cảm xúc hoặc thể chất.

Định nghĩa
  • Insensibilité (danh từ giống cái): Tình trạng không cảm nhận được cảm xúc hoặc không phản ứng với các kích thích cảm xúc, có thể là do tâmhoặc thể chất.
Ví dụ sử dụng
  1. Insensibilité émotionnelle: Tình trạng không cảm nhận được cảm xúc.

    • Ví dụ: "Il souffre d'insensibilité émotionnelle après la perte de son proche." (Anh ấy bị mất cảm giác về cảm xúc sau khi mất người thân.)
  2. Insensibilité aux compliments: Tính dửng dưng đối với lời khen.

    • Ví dụ: "Elle a une insensibilité aux compliments, elle ne réagit jamais quand on lui dit qu'elle est belle." ( ấy dửng dưng với lời khen, ấy không bao giờ phản ứng khi người ta nói ấy đẹp.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Insensible (tính từ): Không nhạy cảm, thờ ơ.

    • Ví dụ: "Il est insensible à la douleur." (Anh ấy không cảm thấy đau.)
  • Insensibilité có thể được so sánh với từ indifférence (sự thờ ơ), nhưng "indifférence" thường chỉ về thái độ không quan tâm, trong khi "insensibilité" có thể chỉ sự thiếu cảm giác thực sự.

Các cách sử dụng nâng cao
  • Insensibilité physique: Tình trạng không cảm nhận được cảm giác đau đớn hoặc các kích thích vật lý.
    • Ví dụ: "L'insensibilité physique peut être causée par des lésions nerveuses." (Tình trạng không cảm nhận được cảm giác vậtcó thể do tổn thương dây thần kinh.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • Être insensible à: Không nhạy cảm đối với cái gì.

    • Ví dụ: "Il est insensible à la souffrance des autres." (Anh ấy không nhạy cảm với nỗi đau của người khác.)
  • Faire preuve d'insensibilité: Thể hiện sự dửng dưng.

    • Ví dụ: "Il a fait preuve d'insensibilité lors de la discussion." (Anh ấy đã thể hiện sự dửng dưng trong cuộc thảo luận.)
Chú ý
  • Insensibilité có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
danh từ giống cái
  1. tình trạng mất cảm giác
  2. tính thản nhiên, tính dửng dưng
    • Insensibilité aux compliments
      tính dửng dưng đối với lời khen

Comments and discussion on the word "insensibilité"