Từ "sensibilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "năng lực cảm giác" hoặc "tính nhạy cảm". Từ này được sử dụng để mô tả khả năng cảm nhận và phản ứng với các kích thích từ môi trường xung quanh, cũng như khả năng cảm xúc của con người.
Năng lực cảm giác: "sensibilité" có thể chỉ đến khả năng cảm nhận cảm giác vật lý, như nhiệt độ, áp lực, hoặc cảm giác đau.
Tính nhạy cảm: Nó cũng có thể chỉ đến tính nhạy cảm về mặt cảm xúc, tức là khả năng cảm nhận và hiểu được cảm xúc của người khác hoặc của chính mình.
Độ nhạy: Trong một số ngữ cảnh, "sensibilité" có thể đề cập đến độ nhạy của một thiết bị hoặc cảm biến.
Sensible: tính từ có nghĩa là "nhạy cảm", có thể chỉ cả về mặt cảm giác lẫn cảm xúc.
Sensibiliser: động từ có nghĩa là "làm cho ai đó nhạy cảm hơn", thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hay ý thức xã hội.
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "sensibilité", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Avoir une sensibilité particulière - "có một tính nhạy cảm đặc biệt", có thể dùng để mô tả một người rất nhạy cảm với nghệ thuật hoặc thiên nhiên.
Từ "sensibilité" là một từ đa nghĩa có nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Nó không chỉ liên quan đến cảm giác vật lý mà còn cả cảm xúc và khả năng nhận thức.