Characters remaining: 500/500
Translation

sensibilité

Academic
Friendly

Từ "sensibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "năng lực cảm giác" hoặc "tính nhạy cảm". Từ này được sử dụng để mô tả khả năng cảm nhận phản ứng với các kích thích từ môi trường xung quanh, cũng như khả năng cảm xúc của con người.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Năng lực cảm giác: "sensibilité" có thể chỉ đến khả năng cảm nhận cảm giác vật lý, như nhiệt độ, áp lực, hoặc cảm giác đau.

    • Ví dụ: La sensibilité cutanée - "tính nhạy cảm của da", nghĩakhả năng của da trong việc cảm nhận các kích thích như nhiệt độ hay đau.
  2. Tính nhạy cảm: cũng có thể chỉ đến tính nhạy cảm về mặt cảm xúc, tức là khả năng cảm nhận hiểu được cảm xúc của người khác hoặc của chính mình.

    • Ví dụ: La sensibilité d'un artiste - "tính nhạy cảm của nghệ sĩ", ám chỉ đến khả năng của nghệ sĩ trong việc cảm nhận thể hiện cảm xúc qua tác phẩm nghệ thuật.
  3. Độ nhạy: Trong một số ngữ cảnh, "sensibilité" có thể đề cập đến độ nhạy của một thiết bị hoặc cảm biến.

    • Ví dụ: La sensibilité photochimique - "độ nhạy quang hóa", nói về khả năng của một vật liệu trong việc phản ứng với ánh sáng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Sensible: tính từ có nghĩa là "nhạy cảm", có thể chỉ cả về mặt cảm giác lẫn cảm xúc.

    • Ví dụ: Elle est très sensible aux critiques - " ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích."
  • Sensibiliser: động từ có nghĩa là "làm cho ai đó nhạy cảm hơn", thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hay ý thức xã hội.

    • Ví dụ: Il est important de sensibiliser les jeunes à l'environnement - "Điều quan trọnglàm cho giới trẻ nhạy cảm hơn với môi trường."
Từ đồng nghĩa:
  • Émotion: cảm xúc, thường dùng để chỉ những cảm giác mạnh mẽ con người trải qua.
  • Réceptivité: độ nhạy, khả năng tiếp nhận thông tin hay cảm xúc.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "sensibilité" thường được sử dụng để mô tả những nhân vật tâm hồn nhạy cảm, dễ bị tổn thương.
  • Trong tâmhọc, "sensibilité" có thể được nghiên cứu liên quan đến cách con người phản ứng với stress hay áp lực.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "sensibilité", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Avoir une sensibilité particulière - "có một tính nhạy cảm đặc biệt", có thể dùng để mô tả một người rất nhạy cảm với nghệ thuật hoặc thiên nhiên.

Tóm lại:

Từ "sensibilité" là một từ đa nghĩa nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau. không chỉ liên quan đến cảm giác vậtmà còn cả cảm xúc khả năng nhận thức.

danh từ giống cái
  1. năng lực cảm giác, tính nhạy cảm
    • Organes de la sensibilité
      cơ quan cảm nhận
    • Sensibilité cutanée
      tính nhạy cảm của da
  2. tính nhạy cảm
    • La sensibilité d'un artiste
      tính nhạy cảm của nghệ sĩ
  3. tính nhạy; độ nhạy
    • Sensibilité photochimique
      tính nhạy quang hóa

Antonyms

Words Containing "sensibilité"

Comments and discussion on the word "sensibilité"