Characters remaining: 500/500
Translation

hypersensibilité

Academic
Friendly

Từ "hypersensibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính quá nhạy cảm". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái một người cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ hơn so với người khác trước các tình huống, cảm xúc hoặc kích thích từ bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Hypersensibilité: Tình trạng quá nhạy cảm, có thể liên quan đến cảm xúc, cảm giác thể chất hoặc phản ứng tâm lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Elle a une hypersensibilité aux critiques. ( ấy tính quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les personnes avec une hypersensibilité émotionnelle peuvent éprouver des difficultés dans leurs relations. (Những người tính nhạy cảm về cảm xúc có thể gặp khó khăn trong các mối quan hệ của họ.)
Biến thể của từ:
  • Hypersensible (tính từ): Có nghĩa là "quá nhạy cảm".
    • Il est hypersensible aux bruits forts. (Anh ấy rất nhạy cảm với âm thanh lớn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sensibilité: Tính nhạy cảm.
  • Émotivité: Tính dễ xúc động.
Từ gần giống:
  • Hypersensibilité không nên nhầm lẫn với sensibilité. Trong khi "sensibilité" chỉ đơn giảntính nhạy cảm, "hypersensibilité" mang nghĩa mạnh mẽ hơn thường ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à fleur de peau: Nghĩa là "nhạy cảm", thường được dùng để chỉ những người cảm xúc dễ bị tổn thương.
    • Elle est à fleur de peau ces derniers temps. ( ấy rất nhạy cảm trong thời gian gần đây.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hypersensibilité", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tích cực (nhạy cảm với cái đẹp, nghệ thuật) hoặc tiêu cực (dễ bị tổn thương, khó chịu với những điều nhỏ nhặt).

danh từ giống cái
  1. tính quá nhạy cảm

Comments and discussion on the word "hypersensibilité"