Characters remaining: 500/500
Translation

émotionnable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "émotionnable" là một tính từ được sử dụng để mô tả những người hoặc những tình huống dễ gây ra cảm xúc, dễ xúc động. Khi nói rằng một ai đó là "émotionnable", có nghĩangười đó có thể dễ dàng cảm thấy buồn, vui, hạnh phúc hay tức giận.

Định nghĩa:
  • Émotionnable: Dễ xúc động, dễ cảm nhận cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant émotionnable: Đứa trẻ dễ xúc cảm.

    • Cet enfant est très émotionnable; il pleure souvent en regardant des films tristes. (Đứa trẻ này rất dễ xúc cảm; thường khóc khi xem những bộ phim buồn.)
  2. Personne émotionnable: Người dễ xúc cảm.

    • Elle est une personne émotionnable qui ressent intensément les émotions des autres. ( ấymột người dễ xúc cảm cảm nhận sâu sắc cảm xúc của người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "émotionnable" để mô tả không chỉ con người mà còn cả những tình huống, sự kiện hay tác phẩm nghệ thuật dễ gây ra cảm xúc.
    • Ce livre est tellement émotionnable; il m'a fait pleurer à la fin. (Cuốn sách này thật sự dễ xúc động; đã khiến tôi khóccuối.)
Phân biệt biến thể:
  • "Émotion" (danh từ): Cảm xúc, ví dụ: Les émotions humaines sont complexes. (Cảm xúc của con người rất phức tạp.)

  • "Émotionnel" (tính từ): Liên quan đến cảm xúc, ví dụ: Il a une réaction émotionnelle forte. (Anh ấy có một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sensible: Nhạy cảm, có thể dùng để chỉ những người dễ bị tổn thương bởi cảm xúc.
  • Touchant: Cảm động, thường được dùng để mô tả những điều làm cho người ta cảm thấy xúc động.
Idioms Phrased verbs:
  • Không cụm động từ trực tiếp nào liên quan đến "émotionnable", nhưng bạn có thể gặp các cụm như:
    • Être touché par quelque chose: Bị xúc động bởi cái gì đó.
    • Avoir les larmes aux yeux: nước mắtmắt, thường có nghĩabị xúc động.
Kết luận:

Từ "émotionnable" là một từ hữu ích để mô tả những người hoặc tình huống dễ gây ra cảm xúc. Khi học tiếng Pháp, hiểu cách sử dụng các biến thể của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế hơn.

tính từ
  1. dễ xúc cảm
    • Enfant émotionnable
      đứa trẻ dễ xúc cảm

Comments and discussion on the word "émotionnable"