Từ tiếng Pháp "émotionnable" là một tính từ được sử dụng để mô tả những người hoặc những tình huống dễ gây ra cảm xúc, dễ xúc động. Khi nói rằng một ai đó là "émotionnable", có nghĩa là người đó có thể dễ dàng cảm thấy buồn, vui, hạnh phúc hay tức giận.
Enfant émotionnable: Đứa trẻ dễ xúc cảm.
Personne émotionnable: Người dễ xúc cảm.
"Émotion" (danh từ): Cảm xúc, ví dụ: Les émotions humaines sont complexes. (Cảm xúc của con người rất phức tạp.)
"Émotionnel" (tính từ): Liên quan đến cảm xúc, ví dụ: Il a une réaction émotionnelle forte. (Anh ấy có một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.)
Từ "émotionnable" là một từ hữu ích để mô tả những người hoặc tình huống dễ gây ra cảm xúc. Khi học tiếng Pháp, hiểu rõ cách sử dụng và các biến thể của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế hơn.