Characters remaining: 500/500
Translation

écru

Academic
Friendly

Từ "écru" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, thường được sử dụng để chỉ màu sắc của một vật thể, đặc biệttrong lĩnh vực thời trang vải vóc.

Định nghĩa:
  • Écru (tính từ): Có nghĩa là "mộc", "sống" hoặc "chưa qua xử lý". Màu écru thườngmàu nâu nhạt hoặc màu kem, giống như màu của vải chưa được nhuộm.
  • Écru (danh từ): Có thể chỉ đến loại vải chưa qua xử lý, thường được gọi là "vải mộc" trong tiếng Việt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Cette robe est en toile écrue." (Chiếc váy này được làm từ vải mộc.)
    • "J'aime les couleurs écrues pour la décoration." (Tôi thích màu sắc mộc cho trang trí.)
  2. Danh từ:

    • "Il a acheté un rouleau d'écru pour ses projets de couture." (Anh ấy đã mua một cuộn vải mộc cho các dự án may vá của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thời trang, "écru" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm màu sắc tự nhiên, thân thiện với môi trường. Ví dụ: "Les vêtements en écru sont très tendance cette saison." (Các trang phục màu écru rất thời thượng trong mùa này.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Écru không nhiều biến thể như một số tính từ khác, nhưng bạn có thể gặp từ "écrue" trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên không phổ biến.
  • Từ gần giống có thể là "beige" (màu be), nhưng màu beige thường sáng hơn phần khác biệt so với màu écru.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa với "écru" có thể là "naturel" (tự nhiên) trong một số ngữ cảnh.
  • "Brut" (thô) cũng có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó chưa qua xử lý, tương tự như "écru".
tính từ
  1. mộc, sống
    • Toile écrue
      vải mộc
    • Soie écrue
      sống
danh từ giống đực
  1. vải mộc
  2. sự để mộc

Comments and discussion on the word "écru"