Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accru
Jump to user comments
tính từ
  • gộp, dồn
    • Le capital accru des intérêts
      vốn dồn từ các khoản lãi
danh từ giống đực
  • (thực vật học) chồi rễ
Related search result for "accru"
Comments and discussion on the word "accru"