Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh
    • Acérer une épigramme
      làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh
Related search result for "acérer"
Comments and discussion on the word "acérer"