Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acéré
Jump to user comments
tính từ
  • sắc; nhọn
    • Lame acérée
      lưỡi sắc
    • Pointe acérée
      mũi nhọn
  • (nghĩa bóng) sắc cạnh, châm chọc
    • Critiques acérées
      lời phê bình sắc cạnh
    • Langage acéré
      lời nói châm chọc
Related search result for "acéré"
Comments and discussion on the word "acéré"