Characters remaining: 500/500
Translation

décruage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décruage" là một danh từ giống đực (le décruage). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm giảm hoặc loại bỏ một cái gì đó, thườngtrong lĩnh vực kỹ thuật hoặc môi trường.

Định nghĩa:
  • "Décruage" có thể được hiểuquá trình làm giảm bớt hoặc giảm thiểu một yếu tố nào đó, đặc biệttrong các hệ thống hoặc quá trình phức tạp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • "Le décruage de l'eau usée est essentiel pour préserver l'environnement." (Việc làm giảm lượng nước thảithiết yếu để bảo vệ môi trường.)
  2. Trong ngữ cảnh quản:

    • "Le décruage des dépenses publiques est nécessaire pour équilibrer le budget." (Việc giảm bớt chi tiêu côngcần thiết để cân bằng ngân sách.)
Các biến thể của từ:
  • Décreusage: Đâymột từ gần giống với "décruage", cũng đề cập đến việc làm giảm hoặc loại bỏ, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong việc cải thiện hiệu quả hoặc tối ưu hóa.
Các từ gần giống:
  • Réduction: Nghĩasự giảm bớt, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giảm giá đến giảm thiểu tác động.
  • Diminution: Cũng mang nghĩasự giảm, nhưng thường chỉ sự giảm về số lượng hoặc kích thước.
Từ đồng nghĩa:
  • Atténuation: Nghĩasự làm giảm hoặc làm nhẹ đi một cái gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tác động tiêu cực.
  • Baisse: Nghĩasự giảm, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như giá cả, số lượng, v.v.
Idioms cụm động từ:
  • Faire diminuer: Cụm động từ này có nghĩa là "làm giảm bớt".
    • Ví dụ: "Il faut faire diminuer la pollution dans nos villes." (Cần phải làm giảm ô nhiễm trong các thành phố của chúng ta.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "décruage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính kỹ thuật hoặc chuyên ngành. không phảimột từ phổ thông trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. như décreusage.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décruage"