Characters remaining: 500/500
Translation

égaré

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "égaré" là một tính từ có nghĩa là "lạc đường" hoặc "bối rối". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người đangtrong tình trạng không biết mình đangđâu hoặc không biết phải làm gì.

1. Định nghĩa:
  • Égaré (tính từ): Nghĩalạc đường, thất lạc, hoặc trong trạng thái bối rối, không chắc chắn.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Voyageur égaré: Lữ khách lạc đường.

    • Exemple: "Le voyageur égaré cherchait désespérément son chemin." (Lữ khách lạc đường đang tìm kiếm con đường của mình trong tuyệt vọng.)
  • Yeux égarés: Mắt lơ đãng, nhớn nhác.

    • Exemple: "Elle avait les yeux égarés, comme si elle ne savait paselle était." ( ấy đôi mắt lơ đãng, như thể không biết mình đangđâu.)
3. Biến thể của từ:
  • S'égarer: Động từ phản thân, có nghĩa là "lạc đường" hoặc "mất phương hướng".
    • Exemple: "Il s'est égaré dans la forêt." (Anh ấy đã lạc trong rừng.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Égaré" có thể được sử dụng không chỉ để mô tả một trạng thái địamà còn có thể chỉ sự lạc lối trong suy nghĩ hoặc cảm xúc.
    • Exemple: "Après cette mauvaise nouvelle, il se sentait égaré." (Sau tin xấu này, anh ấy cảm thấy bối rối.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Perdu: Mất, lạc (cũng có nghĩa gần giống).

    • Exemple: "J'ai perdu mon chemin." (Tôi đã lạc đường.)
  • Confus: Bối rối, không rõ ràng.

    • Exemple: "Il était confus après la discussion." (Anh ấy cảm thấy bối rối sau cuộc thảo luận.)
6. Thành ngữ cụm động từ:
  • Être égaré dans ses pensées: Bị lạc trong suy nghĩ của mình.
    • Exemple: "Elle était égarée dans ses pensées pendant la réunion." ( ấy đã bị lạc trong suy nghĩ của mình trong cuộc họp.)
7. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "égaré", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về tâm trạng hoặc cảm xúc của một người, thường liên quan đến sự mất phương hướng hoặc cảm giác không an toàn.

tính từ
  1. lạc đường
    • Voyageur égaré
      lữ khách lạc đường
  2. nhớn nhác, lơ láo
    • Yeux égarés
      mắt nhớn nhác

Comments and discussion on the word "égaré"