Characters remaining: 500/500
Translation

égayer

Academic
Friendly

Từ "égayer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho vui" hoặc "làm cho sáng sủa". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động khiến cho một người, một không gian hoặc một vật trở nên vui vẻ hơn, sáng sủa hơn hoặc dễ chịu hơn.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Làm cho người vui:

    • Ví dụ: "Il essaie toujours d'égayer ses amis." (Anh ấy luôn cố gắng làm cho bạn bè mình vui.)
    • Trong trường hợp này, "égayer" được dùng để chỉ việc mang lại niềm vui hoặc tiếng cười cho người khác.
  2. Làm cho không gian trở nên vui mắt:

    • Ví dụ: "Elle a égayé son appartement avec des fleurs." ( ấy đã làm cho căn hộ của mình vui mắt bằng cách trang trí bằng hoa.)
    • đây, từ "égayer" diễn tả việc làm cho không gian trở nên đẹp tươi sáng hơn.
  3. Tỉa cành cây:

    • Ví dụ: "Le jardinier a égayé l'arbre en enlevant les branches mortes." (Người làm vườn đã tỉa cành cây bằng cách loại bỏ các nhánh chết.)
    • Trong ngữ cảnh này, "égayer" có nghĩalàm cho cây cối trông khỏe khoắn sống động hơn.
Biến thể của từ:
  • Égayement (danh từ): sự vui vẻ, sự sáng sủa.
    • Ví dụ: "L'égayement de l'atmosphère a été palpable." (Sự vui vẻ của bầu không khí đã rất rõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rendre heureux: làm cho hạnh phúc.
  • Animer: làm sống động, kích thích.
  • Enjoliver: làm đẹp, trang trí cho đẹp hơn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "égayer" không nhiều cụm động từ phức tạp, nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự vui vẻ: - Égayer la vie: làm cho cuộc sống vui vẻ hơn. - Ví dụ: "La musique peut égayer la vie." (Âm nhạc có thể làm cho cuộc sống vui vẻ hơn.)

Chú ý:

Khi sử dụng "égayer", cần lưu ý đến ngữ cảnh, bởi vì có thể được áp dụng cho cả con người vật thể. không chỉ đơn giảnlàm cho ai đó cười mà còn có thể liên quan đến việc trang trí làm đẹp không gian.

ngoại động từ
  1. làm cho vui
    • égayer un malade
      làm cho người ốm vui
  2. làm cho vui mắt
    • égayer un appartement
      làm cho căn hộ vui mắt
  3. (nông nghiệp) tỉa cành
    • égayer un arbre
      tỉa cành cây

Similar Spellings

Words Containing "égayer"

Comments and discussion on the word "égayer"