French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- viết
- écrire un mot
viết một từ
- écrire une lettre
viết một bức thư
- écrire un roman
viết một cuốn tiểu thuyết
nội động từ
- viết
- Apprendre à écrire
tập viết
- écrire sur sujet
viết về một đề tài
- Tant de gens qui écrivent et si peu de gens qui lisent
biết bao người viết mà không mấy người đọc
- viết thư
- Il a écrit à sa mère
nó đã viết thư cho mẹ nó
- machine à écrire
máy (đánh) chữ