version="1.0"?>
- tracer; décrire; dessiner; peindre
- Vẽ hình tam giác lên bảng
tracer un triangle au tableau
- Vẽ một đường tròn
décrire un cercle
- Nhớ lại mà vẽ ra
dessiner de mémoire
- Vẽ phong cảnh
peindre un paysage
- indiquer; montrer
- Vẽ đường
indiquer le chemin
- Vẽ cho ai cách làm việc
indiquer à quelqu'un la façon de travailler
- compliquer les choses
- Như thế này được rồi , đừng có vẽ ra nữa
ça va comme ca, ne compliquez plus les choses
- vẽ đường cho hươu chạy
favoriser le mal
- vẽ mày vẽ mặt
faire apparaître sous un plus bel aspect
- vẽ rắn thêm chân
faire des additions superflues