Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tracer; décrire; dessiner; peindre
    • Vẽ hình tam giác lên bảng
      tracer un triangle au tableau
    • Vẽ một đường tròn
      décrire un cercle
    • Nhớ lại mà vẽ ra
      dessiner de mémoire
    • Vẽ phong cảnh
      peindre un paysage
  • indiquer; montrer
    • Vẽ đường
      indiquer le chemin
    • Vẽ cho ai cách làm việc
      indiquer à quelqu'un la façon de travailler
  • compliquer les choses
    • Như thế này được rồi , đừng có vẽ ra nữa
      ça va comme ca, ne compliquez plus les choses
    • chữ hình vẽ
      pictogramme
    • hình vẽ
      dessin
    • vẽ đường cho hươu chạy
      favoriser le mal
    • vẽ mày vẽ mặt
      faire apparaître sous un plus bel aspect
    • vẽ rắn thêm chân
      faire des additions superflues
Related search result for "vẽ"
Comments and discussion on the word "vẽ"