Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo huấn
giáo khoa
giáo lý
giáo mác
giáo phái
giáo phường
giáo sĩ
giáo sợi
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
giũ áo
gươm giáo
hai lần cáo thú
háo
háo hức
họa báo
họp báo
hỏa pháo
hỗn láo
hồi giáo
Hồi giáo
hồng y giáo chủ
hội báo
huyên náo
hư báo
kín đáo
khai báo
khách sáo
kháng cáo
kháo
Khói báo chiến tranh
khô ráo
khố rách áo ôm
khống cáo
khổng giáo
Khổng giáo
khăn áo
khuôn sáo
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyến cáo
kiện cáo
láo
láo nháo
láo quáo
láo toét
láo xược
lâng láo
lĩnh giáo
lấc láo
lếu láo
lỗ đáo
lễ giáo
loan báo
lơ láo
mâm pháo
mẫu giáo
mật báo
mắc áo
mắt cáo
mếu máo
náo
náo động
náo nức
náo nhiệt
nói láo
nói lếu nói láo
Nùng Cháo
nút áo
nắng ráo
nụ áo
nỗi nhà báo đáp
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last