Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lỗ đáo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lỗ nhỏ khoét dưới đất để đánh đáo. Mắt bằng lỗ đáo. Mắt to lắm.
Related search result for "lỗ đáo"
Comments and discussion on the word "lỗ đáo"