Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giáo lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Điểm coi là biểu thị chân lý cơ bản, bất di bất dịch, trong một tôn giáo hay một trường phái triết học.
Related search result for "giáo lý"
Comments and discussion on the word "giáo lý"