Characters remaining: 500/500
Translation

đụ

Academic
Friendly

Từ "đụ" trong tiếng Việt có nghĩa chính "giao cấu" thường được sử dụng để chỉ hành vi tình dục giữa hai người. Tuy nhiên, từ này được coi một từ ngữ thô tục không lịch sự, vậy thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trong giao tiếp hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thô tục:

    • "Họ đã đụ nhau trong một đêm say xỉn."
    • Câu này mô tả hành vi giao cấu giữa hai người.
  2. Trong ngữ cảnh châm biếm hoặc chỉ trích:

    • "Cậu ta chỉ biết đụ không trách nhiệm ."
    • đây, từ "đụ" được dùng để chỉ đến những người không trách nhiệm trong mối quan hệ tình cảm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ này có thể được dùng trong các câu mang tính châm biếm, chỉ trích, hoặc để thể hiện sự không tôn trọng.
  • cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đụ xạo" (chỉ việc làm giả dối hoặc không chân thật trong tình dục).
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Từ "đụ" có thể được biến thể thành "đụ" kết hợp với các từ khác như "đụ cho" (để chỉ việc làm cho ai đó tham gia vào hành động này).
  • Trong một số vùng miền, từ này có thể có nghĩa khác hoặc được sử dụng theo cách khác, nhưng nhìn chung vẫn mang nghĩa thô tục.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể "giao hợp", "quan hệ" (được sử dụng một cách lịch sự hơn).
  • Từ đồng nghĩa có thể "làm tình", nhưng từ này cũng được coi tính chất nhẹ nhàng hơn so với "đụ".
Từ liên quan:
  • Một số từ khác liên quan đến tình dục trong tiếng Việt như "yêu", "thích", "hẹn hò", nhưng những từ này thường mang nghĩa tích cực lịch sự hơn.
Kết luận:

Khi học từ "đụ", bạn nên lưu ý rằng đây một từ thô tục không phù hợp trong nhiều ngữ cảnh.

  1. đg. (ph.; thgt.). Giao cấu (chỉ nói về người).

Comments and discussion on the word "đụ"