Từ "được" trong tiếng Việt là một từ rất đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Thắng, giành phần hơn
Ví dụ: "Đội bóng này được cuộc thi năm nay." (Đội bóng này đã thắng cuộc thi năm nay.)
Giải thích: Ở nghĩa này, "được" biểu thị việc giành chiến thắng trong một cuộc thi hay một sự kiện.
2. Đạt kết quả
Ví dụ: "Bài làm của em được 8 điểm." (Bài làm của em đạt được 8 điểm.)
Giải thích: Từ "được" ở đây thể hiện sự đạt được một kết quả nào đó, thường là trong học tập hay công việc.
3. Nhận lấy hoặc trở thành của mình
Ví dụ: "Hôm qua tôi được thư từ bạn." (Hôm qua tôi nhận được thư từ bạn.)
Giải thích: "Được" ở đây có nghĩa là nhận được một thứ gì đó, có thể là nhận một món quà, thông điệp, hay tin tức.
4. Hưởng điều thuận lợi
Ví dụ: "Chúng tôi được nhiều người giúp đỡ trong dự án." (Chúng tôi nhận được sự giúp đỡ từ nhiều người trong dự án.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "được" diễn tả việc nhận được lợi ích hay sự hỗ trợ từ người khác.
5. Có quyền và nghĩa vụ
Ví dụ: "Trẻ em đến tuổi được đi học." (Trẻ em đến tuổi có quyền đi học.)
Giải thích: "Được" ở đây thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của một người nào đó, thường liên quan đến pháp luật hoặc quy định xã hội.
6. Đạt đến một mức độ
Các biến thể và từ gần giống
Biến thể: Một số từ liên quan có thể là "được phép" (có quyền làm gì đó), "được nghỉ" (có thời gian nghỉ ngơi).
Từ đồng nghĩa: "đạt", "nhận", "giành", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Sử dụng nâng cao
Trong các câu phức tạp hơn, "được" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "được xem" (có quyền xem), "được thử" (có cơ hội thử nghiệm)...
Ví dụ: "Tôi được xem bộ phim mới ra mắt." (Tôi có quyền và cơ hội xem bộ phim mới ra mắt.)
Chú ý khi sử dụng