Characters remaining: 500/500
Translation

dược

Academic
Friendly

Từ "dược" trong tiếng Việt có nghĩa cách sử dụng khá phong phú. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Dược (danh từ):

  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số câu, từ "dược" có thể được sử dụng để chỉ sự hiệu quả của thuốc trong việc chữa trị. dụ:
    • Câu thành ngữ "vàng rạ thì mạ xuống dược" có nghĩanhững giá trị sẽ được bảo vệ phát triển.
Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "dược" bao gồm "thuốc", "dược phẩm". Tuy nhiên, "dược" thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nghiên cứu sản xuất thuốc.

  • Từ gần giống: "Dược liệu" từ chỉ các nguyên liệu tự nhiên được sử dụng trong sản xuất thuốc. dụ:

    • "Dược liệu truyền thống" như gừng, nghệ, có thể được sử dụng trong các bài thuốc dân gian.
Một số chú ý
  • "Dược" không chỉ đơn thuần thuốc còn bao hàm cả kiến thức về thuốc, cách sử dụng tác dụng của thuốc trong y học.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn nghe hoặc gặp từ "dược", hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.
  1. 1 dt. 1. Dược học nói tắt: Trường Dược 2. Thuốc chữa bệnh: Cửa hàng dược.
  2. 2 dt. x. Dược mạ: Vàng rạ thì mạ xuống dược (tng).

Comments and discussion on the word "dược"